--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành pháp
+ noun
executive
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
hành pháp
:
executive
+
imperfectible
:
không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được
+
duraluminium
:
đura (hợp kim)
+
coastal rein orchid
:
cây phong lan có thân chắc, hoa màu trắng, thơm, mọc thành chùm đỗi xứng nhau, sống ở miền trung California và miền bắc Oasington.
+
ruồng rẫy
:
to forsake; to desentruồng rẫy vợto forsake one's wife